주요 연락처
목차 :
이주민 대상 직업 안전 및 건강을 위한 교육이 있나요?
직업 관련 건강 문제나 업무 관련 사고가 발생하면 누구에게/어느 기관에 연락해야 하나요?
일 일하다가 다친 경우 산재보험이 적용되나요? 하다가 다친 경우 산재보험이 적용되나요?
일하다가 다쳐서 수술을 받아야 한대요. 수술비는 누가 내죠?
한국에서 일하고 있는 친척 한 분이 근로계약기간 내에 사망했습니다. 어디에 연락해야 하나요?
한국에 노동자 자격으로 일하러 간 친척이 있는데 친척이 사망하게 되면 제가 꼭 알아야 할 사항이 있나요?
한국에서 일하고 있는 친척이 있는데 근로계약기간 내에 사망하게 될 경우 주한 베트남대사관에서 어떤 지원을 받을 수 있는지 궁금합니다.
한국내 노동계약기간내에 사망한 친척이 있는데, 베트남으로 친척의 시신 또는 유해를 어떻게 송환할수 있습니까?
직장에서 저보다 지위가 높다는 것을 이용하여 부당하게 대우하고 괴롭힙니다. 어떻게 해야 할까요?
고용주와 동료로부터 폭행을 당했습니다. 어떻게 대처하나요?
8.1) Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài thuộc Bộ Lao động việc làm Hàn Quốc (Các cơ quan được Bộ Lao động việc làm ủy thác)
고용노동부 산하 외국인노동자지원센터(고용노동부 위탁기관)
Khu Vực 지역 | Cơ Quan 기관명 | Địa chỉ 주소 | Điện thoại 번호 |
---|---|---|---|
Seoul 서울특별시 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Hàn Quốc
한국외국인노동자지원센터 | [Mã bưu chính: 08395] Tầng 1, 3, 4 Tòa B, số 1291 Nambusunhwan-ro, Guro-gu, Seoul
[우:08395] 서울특별시 구로구 남부순환로 1291 B동 1,3,4층 | 1633-0644 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Tư vấn nhân lực, Cơ quan phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc
산업인력공단 외국인력상담센터 | [Mã bưu chính: 15359] Số 16 Gojan 2-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do
[우:15359] 경기도 안산시 단원구 고잔2길 16 | 1577-0071 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Euijeongbu 의정부외국인노동자지원센터 | [Mã bưu chính: 11655] Số 94 Gyeongeui-ro (Euijeongbu-dong), Euijeongbu-si, Gyeonggi-do
[우:11655] 경기도 의정부시 경의로 94(의정부동) | 031-8389-111 |
Gyeong-sangnam-do 경상남도 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Yangsan 양산외국인노동자지원센터 | [Mã bưu chính: 50527] Số 28 Yeonho-ro, Yangsan-si, Gyeongsangnam-do
[우:50527] 경상남도 양산시 연호로 28 | 055-253-5270 |
Gwangju 광주광역시 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Gwangju 광주외국인노동자지원센터 | [Mã bưu chính: 62234] Số 82 Poongyeong-ro 145beon-gil, Gwangsan-gu, Gwangju
[우:62234] 광주광역시 광산구 풍영로 145번길 82 | 062-946-1199 |
Chung cheongnamdo 충청남도 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Cheonan 천안외국인노동자지원센터 | [Mã bưu chính: 31109] Tầng 4 Sky Building, số 21 Seongjeong park 5-ro (1300, Seongjeong-dong), Seobukgu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do
[우:31109] 충청남도 천안시 서북구 성정공원5로 21 (성정동 1300) 스카이빌딩 4층 | 041-411-7000 |
Daegu
대구광역시 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Daegu 대구외국인노동자지원센터 | [Mã bưu chính: 42914] Tầng 8 – 9 Jinkwang Tower, số 863 Dalgubeol-daero, Dasaeup, Dalseong-gu, Daegu [우:42914] 대구광역시 달성군 다사읍 달구벌대로 863 진광타워 8-9층 | 053-654-9700 |
Incheon
인천광역시시 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Incheon 인천외국인노동자지원센터 | [Mã bưu chính: 21655] Tầng 12 Myeongjin Plaza, số 220Hogupo-ro, Namdong-gu, Incheon
[우:21655] 인천광역시 남동구 호구포로 220 명진프라자 12층 | 032-431-5757 |
Nguồn: Bộ Lao động việc làm Hàn Quốc
출처: 고용노동부
8.2) Các cơ quan, đoàn thể ủy thác tại địa phương
지방 자치 단체 위탁기관
Khu Vực 지역 | Cơ Quan 기관명 | Địa chỉ 주소 | Điện thoại 번호 |
---|---|---|---|
Seoul 서울특별시 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Gangdong 강동외국인노동자센터 | Số 56 Seongan-ro 13-gil, Gangdong-gu, Seoul 서울특별시 강동구 성안로13길 56 | 02-478-0126 |
Seoul 서울특별시 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Geumcheon 금천외국인노동자센터 | Số 129 Gasan-ro, Geumcheon-gu, Seoul
서울특별시 금천구 가산로 129 | 02-868-5208 |
Seoul 서울특별시 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Seongdong 성동외국인노동자센터 | Số 47-1 Muhak-ro 6-gil, Seongdong-gu, Seoul 서울특별시 성동구 무학로 6길 47-1 | 02-2282-7974 |
Seoul 서울특별시 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Seongbuk 성북외국인노동자센터 | Số 23 Opesan-ro 16-gil, Seongbuk-gu, Seoul 서울특별시 성북구 오패산로 16길 23 | 02-911-2884 |
Seoul 서울특별시 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Yangcheon 양천외국인노동자센터 | Số 59 Mokdongdong-ro 12-gil, Yangcheon-gu, Seoul 서울특별시 양천구 목동동로 12길 59 | 02-2643-0808 |
Seoul 서울특별시 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Eunpyeong 은평외국인노동자센터 | Số 14-26 Eunpyeong-ro 21-gil, Eunpyeong-gu, Seoul 서울특별시 은평구 은평로 21길 14-26 | 02-388-6341 |
Busan
부산광역시 | Trung tâm Hỗ trợ người nước ngoài di cư Busan
부산외국인주민지원센터 | Tầng 3 ngân hàng Busan, số 228 Sasang-ro, Sasang-gu, Busan 부산광역시 사상구 사상로 228, 부산은행 3층 | 051-304-0900 |
Daegu
대구광역시 | Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài tại Dalseong
달성외국인근로자지원센터 | Số 1 Nongongjungang-ro 34-gil,
Nongong-eup, Dalseong-gun, Daegu 대구광역시 달성군 논공읍 논공중앙로 34길 1 | 053-611-8984 |
Incheon
경기도 | Trung tâm Tư vấn cho người lao động nước ngoài tại Buseol, Michuhol-gu
미추홀구부설 외국인근로자 상담소 | Phòng 101, số 229 Seokjeong-r Michuhol-gu, Incheon
인천광역시 미추홀구 석정로 229, 101호 | 032-874-4392 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Phúc lợi người nước ngoài Suwon 수원시외국인복지센터 | Tầng 7 – 8 Silloam Medical Building, số 43 Jung-bu-daero, Paldal-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do 경기도 수원시 팔달구 중부대로 43, 실로암 메디컬빌딩 7-8층 | 031-223-0075 |
Gyeonggi-do
경기도 | Trung tâm Hỗ trợ phúc lợi cho người nước ngoài di cư Seongnam 성남시외국인주민복지지원센터 | Jeil Plaza, số 10 Sujeongnam-ro, Su-jeong-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do
경기도 성남시 수정구 수정남로 10 제일프라자 2층 | 031-754-7070 |
Gyeonggi-do
경기도 | Trung tâm Hỗ trợ tư vấn cho người nước ngoài di cư Ansan 안산시외국인주민상담지원센터 | Số 43 Bubu-ro, Dan-won-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do 경기도 안산시 단원구 부부로 43 | 1644-7111 |
Gyeonggi-do
경기도 | Trung tâm Phúc lợi người nước ngoài Siheung 시흥시외국인복지센터 | Số 5 Gongdan 1-daero 259beon-gil, Siheung-si, Gyeonggi-do 경기도 시흥시 공단1대로 259번길 5 | 031-434-0411 |
Gyeonggi-do
경기도 | Trung tâm Phúc lợi người nước ngoài Hwaseong
화성시외국인복지센터 | Số 92 – 23 Balangong-dan-ro, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeong-gi-do 경기도 화성시 향남읍 발안공단로 92-23 | 031-8059-261 |
Gyeonggi-do
경기도 | Trung tâm Hỗ trợ người nước ngoài di cư Kimpo 김포시 외국인주민지원센터 | Số 52 Gwanggeum-ro
110beon-gil, Yangc-hon-eup, Kimpo-si,
Gyeonggi-do 경기도 김포시 양촌읍 황금로 110 번길 52 | 031-986-7660 |
Gyeonggi-do
경기도 | Trung tâm Phúc lợi
người nước ngoài
Namyangju 남양주시외국인복지센터 | Số 2 Gagudanjijun-gang-gil, Hwado-eup,
Namyangju-si, Gyeong-gi-do 경기도 남양주시 화도읍 가구단지 중앙길2 | 031-594-5821 |
Gyeonggi-do
경기도 | Trung tâm Hỗ trợ
người nước ngoài di
cư Bucheon 부천시외국인주민지원센터 | Tầng 3, số 336 Gye-nam-ro, Bucheon-si,
Gyeonggi-do 경기도 부천시 계남로 336, 3층 | 032-654-0664 |
Gangwon-do 강원도 | Trung tâm Hỗ trợ
người nước ngoài di
cư Wonju 원주외국인주민지원센터 | Số 1073-11 Donghwa-ri,
Munmak-eup, Wonju-si,
Gangwon-do 강원도 원주시 문막읍 동화리 1073-11 | 070-7521-8097 |
Gangwon-do 강원도 | Trung tâm Hỗ trợ
người lao động nước
ngoài tại Gangneung
강릉시 외국인근로자 지원센터 | Số 26 Okga-ro 19beon-gil, Gangneung-si, Gang-won-do 강원도 강릉시 옥가로 19번길 26 | 033-635-8956 |
Jeoll-nam-do 전라남도 | Trung tâm Hỗ trợ tổng
hợp người nước ngoài
di cư Yeosu
여수시외국인주민종합지원센터 | Số 33 Saeteo-ro, Yeo-su-si, Jeollanam-do
전라남도 여수시 새터로 33 | 061-692-4174 |
Gyeong-sangnam-do 경상남도 | Trung tâm Hỗ trợ
người nước ngoài
di cư
Gyeongsangnam-do 경상남도외국인주민지원센터 | Số 30 Sahwa-ro
18beon-gil, Euichang-gu, Changwon-si,
Gyeongsangnam-do 경상남도 창원시 의창구 사화로 18번길 30 | 055-237-8779 |
8.3) Cơ quan, tổ chức tư nhân hỗ trợ người di cư
이주자 지원 시민단체
Khu Vực 지역 | Cơ Quan 기관명 | Địa chỉ 주소 | Điện thoại 번호 |
---|---|---|---|
Seoul 서울특별시 | Đồng hành cùng người
dân nhập cư 이주민센터 동행 | Số 19-19 Worldcup-ro
13-gil, Mapo-gu, Seoul 서울시 마포구 월드컵로 13길 19- 19 | 02-338-1899 |
Seoul 서울특별시 | Hiệp hội vì sức khỏe
Người dân nhập cư –
Những người bạn của
hi vọng (사)한국이주민건강협회 희망의 친구들 | Tầng 2, số 12, Tongil-ro
9-gil, Seodaemun-gu,
Seoul 서울시 서대문구 통일로 9길 12, 2 층 | 02-3147-0516 |
Seoul 서울특별시 | Liên đoàn Người lao
động nhập cư 이주노동자노동조합 | Tầng 4 Trụ sở Liên
đoàn lao động tại Seoul,
số 13 Hwail-gil,
Mapo-gu, Seoul 서울특별시 마포구 환일길 13, 민 주노총 서울본부 4층 | 02-2285-6068 |
Busan 부산광역시 | Đồng hành cùng người
dân nhập cư
(사) 이주민과 함께 | Tầng 4 – 5, SM building, số 7 Jeonpo-daero
256beon-gil,
Busanjin-gu, Busan 부산광역시 부산진구 전포대로 256번길 7, SM빌딩 4, 5층 | 051-802-3438 |
Daegu 대구광역시 | Liên đoàn Người lao
động khu công
nghiệp Seongseo 성서공단노동조합 | Tầng 4, số 5
Seongseo-ro 72-gil,
Dalseo-gu, Daegu 대구광역시 달서구 성서로 72길 5 번지 4층 | 053-585-6200 |
Incheon 인천광역시 | Trung tâm Tư vấn
dành cho người lao
động nước ngoài tại
Incheon 인천외국인노동자상담소 | Tầng 3 Trung tâm mục
vụ xã hội Công giáo, số
2 Woohyun-ro 50beon-gil, Jung-gu, Incheon 인천광역시 중구 우현로 50번길 2, 가톨릭사회사목센터 3층 | 032-764-1094 |
Gwangju 광주광역시 | Trung tâm Hỗ trợ
người dân nhập cư
Gwangju 광주이주민지원센터 | Số 57-1
Gwangsan-ro, Gwang-san-gu, Gwangju 광주광역시 광산구 광산로 57-1 | 062-959-9335 |
Ulsan 울산광역시 | Trung tâm Người nhập
cư Ulsan 울산이주민센터 | Tầng 4, số 581 Yeompo-ro, Buk-gu, Ulsan 울산광역시 북구 염포로 581, 4층 | 052-297-1282 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Người dân
nhập cư – Cánh cửa
Châu Á 아시아의 창 | Tầng 3, số 578 Gun-po-ro, Gunpo-si, Gyeo-nggi-do 경기도 군포시 군포로 578, 3층 | 031-443-2876 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Nhân
quyền dành cho người
dân nhập cư (사)모두를 위한 이주인권문화 센터 | Tầng 5, số 1480
Chungbudae-ro,
Cheoin-gu, Yongin-si,
Gyeonggi-do 경기도 용인시 처인구 중부대로 1480-5층 | 031-333-6644 |
Gyeonggi-do 경기도 | Ngôi nhà của Shalom
– Trung tâm lao động
người nước ngoài,
Paju 파주이주노동자센터 샬롬의집 | Tầng 3, số 9 Mamuri-gil,
Paju-si, Gyeonggi-do 경기도 파주시 마무리길 9. 3층 | 031-942-3760 |
Gyeonggi-do 경기도 | Ngôi nhà của Shalom,
Namyangju 남양주샬롬의집 | Tầng 3 Myungseung
Building, số 4 Gyeong-bukdae-ro, Onab-eup,
Namyangju-si, Gyeong-gi-do 경기도 남양주시 오남읍 경복대로4 명승빌딩 3층 | 031-571-2005 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Người dân
nhập cư EXODUS,
Euijeongbu 의정부EXODUS 이주민센터 | Số 99 Biwoo-ro, Eui-jeongbu-si, Gyeonggi-do 경기도 의정부시 비우로99 | 031-878-6926 |
Gyeonggi-do 경기도 | Ngôi nhà sẻ chia
Pocheon – Trung tâm
hỗ trợ người dân
nhập cư 포천나눔의집 이주민지원센터 | Tầng 2, số 23 Jun-gang-ro 207 beon-gil,
Pocheon-si, Gyeong-gi-do 경기도 포천시 중앙로207번길 23, 2층 | 031-532-2025 |
Gangwon-do 강원도 | Ngôi nhà Một cuộc
sống 한삶의집 | Số 45 Oesol-gil 19beon-gil, Dongnae-myeon,
Chuncheon-si, Gang-won-do 강원도 춘천시 동내면 외솔길19 번길 45 | 033-264-5011 |
Jeonllabuk-do 전라북도 | Ngôi nhà của người
lao động, Thánh
Joseph 성요셉노동자의집 | Tầng 1, số 132 Inbuk-ro,
Iksan, Jeollabuk-do 전라북도 익산시 인북로 132 1층 | 063-852-6949 |
Jeollanam-do 전라남도 | Trung tâm Hỗ trợ
người dân nhập cư,
Suncheon 순천이주민지원센터 | Tầng 3, số 58 Jun-gang-ro, Suncheon-si,
Jeollanam-do 전라남도 순천시 중앙로 58, 3층 | 061-726-9601 |
Chungcheong- buk-do 충청북도 | Trung tâm Nhân
quyền cho người lao
động nhập cư 이주민노동인권센터 | Tầng 3 Wooyang Build-ing, số 183 Yulcheon-buk-ro, Cheongwon-gu,
Cheongju-si,
Chungcheongbuk-do
충청북도 청주시 청원구 율천북로
183, 우양빌딩 3층 | 043-215-6252 |
Chungc heongnam-do 충청남도 | Trung tâm người lao
động nhập cư Asan 아산이주노동자센터 | Phòng 203, số 29
Sijang-gil, Asan-si,
Chungheongnam-do 충청남도 아산시 시장길 29 203호 | 041-541-9112 |
Gyeongsang- buk-do 충청남도 | Trung tâm Người lao
động nhập cư Gyeo-ngsan (Gyeongbuk) 경산(경북)이주노동자센터 | Tầng 3, số 72-8 Jun-gang-ro, Gyeongsan-si,
Gyeongsangbuk-do 경상북도 경산시 중앙로 72-8 3층 | 053-814-4180 |
Gyeong- sangnam-do 충청남도 | Trung tâm Người nhập
cư Changwon 창원이주민센터 | Changyi-daero
600beon-gil, Euichanggu, Changwon-si, Gyeo-ngsangnam-do 경상남도 창원시 의창구 창이대 로 600번길 | 055-275-8203 |
Gyeong- sangnam-do 충청남도 | Ngôi nhà của người lao
động nước ngoài tại
Yangsan 양산외국인노동자의 집 | Tầng 1 Tòa Phúc lợi
cho người lao động
thành phố Yangsan,
số 35 Bukanbuk 7-gil,
Yangsan-si, Gyeong-sangnam-do 경상남도 양산시 북안북7길 35 양 산시근로자종합복지관 1층 | 055-388-0988 |
Jeju-do 제주특별자치도 | Trung tâm Naomi (Hiệp
hội mục vụ di cư giáo
xứ Jeju) 나오미센터 (천주교 제주교구 이주사목위원회) | Số 18 Jungang-ro 12-gil,
Jeju-si, Jeju-do 제주특별자치도 제주시 중앙로 12길 18 | 064-725-9199 |
8.4) Các cơ quan Hỗ trợ về dịch vụ y tế cho người nhập cư
이주자 의료서비스 지원 기관(무료 진료소)
Khu Vực 지역 | Cơ Quan 기관명 | Địa chỉ 주소 | Điện thoại 번호 |
---|---|---|---|
Seoul 서울특별시 | Rafael Clinic 라파엘클리닉 | Số 7 Changgyeonggung-ro 43-gil, Seong-buk-gu, Seoul 서울특별시 성북구 창경궁로 43 길 7 | 02-763-7595 |
Busan 부산광역시 | Đồng hành cùng người
dân nhập cư 이주민과함께 | Số 193-38 Jeonpo
2-dong, Jin-gu, Busan 부산광역시 진구 전포2동 193-38 | 051-802-3438 |
Busan 부산광역시 | Green Doctor 그린닥터스 | Số 721 Gayadae-ro,
Busanjin-gu, Busan 부산광역시 부산진구 가야대 로 721 | 051-816-2320 |
Gwangju 광주광역시 | Trung tâm Y tế dành
cho người dân nhập cư
Gwangju 광주이주민건강센터 | Số 167 Saam-ro,
Gwangsan-gu, Gwangju 광주광역시 광산구 사암로 167 | 062-956-3353 |
Gwangju 광주광역시 | Hiệp hội y tế Bridge 브릿지의료인회 | Số 470-10 Seo-seok-dong, Dong-gu,
Gwangju 광주광역시 동구 서석동 470-10 | 070-8226-078 |
Gwangju 광주광역시 | Trung tâm Hỗ trợ người
lao động nước ngoài tại
Gwangju 광주외국인노동자지원센터 | Số 82 Poongyeong-ro
145-gil, Dong-gu,
Gwangju 광주광역시 광산구 풍영로 145 번길 82 | 062-946-1199 |
Daejeon 대전광역시 | Tổ chức Phúc lợi xã hội
y tế Mindeullae 민들레의료복지사회적협동조합 | Số 26 Gyejok-ro
663beon-gil, Daedeok-gu, Daejeon 대전광역시 대덕구 계족로 663 번길 26 | 042-638-9042 |
Ulsan 울산광역시 | Quỹ Phúc lợi xã hội
Tương lai tươi sáng 사회복지법인밝은미래복지재단 | Số 30 Pureum-gil, Jung-gu, Ulsan 울산광역시 중구 푸름길 30 | 052-244-0011 |
Ulsan 울산광역시 | Hiệp hội Phúc lợi y tế
Ingu, chi nhánh Ulsan 인구보건복지협회 울산지회 | Số 63 Bongwol-ro,
Nam-gu, Ulsan 울산광역시 남구 봉월로 63 | 052-273-4463 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Hỗ trợ người
dân nhập cư thành phố
Bucheon 부천시 외국인주민지원센터 | Số 336 Gyenam-ro, Bu-cheon-si, Gyeonggi-do 경기도 부천시 계남로 336 | 032-654-0664 |
Gyeonggi-do 경기도 | Phòng khám Vincent,
Ansan 안산빈센트의원 | Số 39 Hanyangdae-hak-ro, Sangrok-gu,
Ansan-si, Gyeonggi-do 경기도 안산시 상록구 한양대학 로 39 | 031-407-9780 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Phúc lợi
người nước ngoài
Pyeongtaek 평택외국인복지센터 | Số 43 Pyeongtaek-ro
64beon-gil, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do 경기도 평택시 평택로64번길 43 | 031-652-8855 |
Gyeonggi-do 경기도 | Ngôi nhà trú ẩn cho
người lao động nước
ngoài tại tại Gwangju 광주외국인근로자쉼터 | Số 71 Yeokdong-ro,
Gwangju-si, Gyeong-gi-do 경기도 광주시 역동로 71 | 031-763-2766 |
Gyeonggi-do 경기도 | MGU 엠지유 | Số 2769 Hagun-ro,
Yangchon-eup,
Kimpo-si, Gyeonggi-do 경기도 김포시 양촌읍 학운리 2769 | 031-986-7660 |
Jeollabuk-do 전라북도 | Trung tâm Mục vụ di cư
Jeonbuk 전북이주사목센터 | Số 100 Girindae-ro,
Wansan-gu, Jeonju-si,
Jeollabuk-do 전라북도 전주시 완산구 기린대 로 100 | 063-285-0041 |
Gyeongsang- buk-do 경상북도 | Trung tâm Người lao
động nhập cư Gyeo-ngsan 경산이주노동자센터 | Số 72-8 Jungang-ro,
Gyeongsan-si, Gyeong-sangbuk-do 경상북도 경산시 중앙로 72-8 | 053-814-4180 |
Gyeongsang- buk-do 경상북도 | Trung tâm Người dân
nhập cư Gyeongnam 경남이주민센터 | Số 30 Sahwa-ro
18beon-gil, Euichang-gu, Changwon-si, Gyeo-ngsangbuk-do 경상남도 창원시 의창구 사화로 18번길 30 | 055-237-8779 |
8.5) Trung tâm Hỗ trợ người lao động nước ngoài di cư không đăng ký cư trú tại Hàn Quốc (Hỗ trợ chi phí y tế cho người nước ngoài di cư không đăng ký cư trú)
미등록 이주자 지원기관(미등록이주자 의료비 지원)
Khu Vực 지역 | Cơ Quan 기관명 | Địa chỉ 주소 | Điện thoại 번호 |
---|---|---|---|
Seoul 서울특별시 | Trung tâm Người lao
động nước ngoài tại
Seongdong 성동외국인노동자센터 | Số 47-1 Muhak-ro 6-gil,
Seongdong-gu, Seoul 서울시 성동구 무학로6길 47-1 | 02-2282-7974 |
Seoul 서울특별시 | Hiệp hội vì Sức khỏe
người dân nhập cư –
Những người bạn của
hi vọng (사)한국이주민건강협회 희망의 친구들 | Tầng 2, số 12 Tongil-ro
9-gil, Seodaemun-gu,
Seoul 서울시 서대문구 통일로 9길 12, 2층 | 02-3147-0516 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Hỗ trợ người
dân nhập cư, Bucheon (사)부천이주민지원센터 | Tầng 3 Tòa Phúc lợi cho
người lao động, số 336
Gyenam-ro, Wonmi-gil,
Bucheon-si, Gyeong-gi-do 경기도 부천시 원미구 계남로 336 근로자종합복지관 3층 | 032-654-0664 |
Gyeonggi-do 경기도 | Galilea>br>
갈릴래아 | Phòng 209 tầng 2
Boseongsangga, số
48 Raseong-ro, Dan-won-gu, Ansan-si,
Gyeonggi-do 경기도 안산시 단원구 라성로 48 보성상가 2층 209호 | 031-494-8411 |
Gyeonggi-do 경기도 | EXODUS, Guri 구리 EXODUS | Số 18 Cheyukgwan-ro
153beon-gil, Guri-si,
Gyeonggi-do 경기도 구리시 체육관로 153번 길 18 | 031-566-1142 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Người dân
nhập cư, Kimpo 김포이주민센터 | Tầng 2, số 29 Yanggok
1-ro 40beon-gil, Yang-chon-eup, Kimpo-si,
Gyeonggi-do 경기도 김포시 양촌읍 양곡1로 40 번길 29 2층 | 031-982-7661 |
Gyeonggi-do 경기도 | Solmoru – cuộc sống
nhập cư 솔모루 이주한삶 | Số 10-6, Songwoo-ro
30beon-gil, Soheul-eup,
Pocheon-si, Gyeong-gi-do 경기도 포천시 소흘읍 송우로30 번길 10-6 | 031-543-5796 |
Gyeonggi-do 경기도 | Hiệp hội Mục vụ di cư,
giáo xứ Suwon 수원교구 이주사목위원회 | Tầng 2 Hội quán mục
vụ di cư, số 47-36
Dongmal-ro 77 beon-gil, Paldal-gu, Suwon-si,
Gyeonggi-do 경기도 수원시 팔달구 동말로77번 길47-36 이주사목회관2층 | 070-4047-473 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Tầm nhìn –
đa văn hóa Seungri 승리다문화비전센터 | Số 486-28 Song-san-ro, Deokyi-dong,
Ilsanseo-gu, Goyang-si,
Gyeonggi-do 경기도 고양시 일산서구 덕이동 송 산로 486-28 | 031-931-2061 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Phúc lợi
cho người nước ngoài
thành phố Siheung 시흥시외국인복지센터 | Phòng 804, số 53na
Gongdan 1 dae-ro
259beon-gil, Siheung-si,
Gyeonggi-do 경기도 시흥시 공단1대로259번길 5 3나804호 | 031-434-0411 |
Gyeonggi-do 경기도 | Những người bạn của
châu Á 아시아의친구들 | Tầng 1, số 9 Ilsan-ro
725beon-gil, Il-sanseo-gu, Goyang-si,
Gyeonggi-do 경기도 고양시 일산서구 일산로 725번길 9, 1층 | 031-921-7880 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Người dân
nhập cư, Ansan 안산이주민센터 | Số 42 Damunhwa 1-gil,
Danwon-gu, Ansan-si,
Gyeonggi-do 경기도 안산시 단원구 다문화1 길 42 | 031-492-8786 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Người lao
động nhập cư, Osan 오산이주노동자센터 | Số 38 Seonghodae-ro
50beon-gil, Osan-si,
Gyeonggi-do 경기도 오산시 성호대로50번길 38 | 031-376-8289 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Người dân
nhập cư – Cánh cửa
châu Á 이주민센터 아시아의 창 | Tầng 3, số 578 Gun-po-ro, Gunpo-si, Gyeo-nggi-do 경기도 군포시 군포로 578, 3층 | 031-443-2876 |
Gyeonggi-do 경기도 | Tổ chức Xã hội đoàn
kết người dân nhập cư 이주민시민연대 사회적협동조합 | Phòng 3021, Chợ tổng
hợp Ansan Jeil, số14
Seonyi-ro, Danwon-gu,
Ansan-si, Gyeonggi-do 경기도 안산시 단원구 선이로14, 안산제일종합시장 3021호 | 031-403-0631 |
Gyeonggi-do 경기도 | EXODUS, Paju 파주 EXODUS | Số 79-39 Songbimal-gil,
Jori-eup, Paju-si, Gyeo-nggi-do 경기도 파주시 조리읍 송비말길 79-39 | 031-948-8105 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Hỗ trợ
người nước ngoài tại
Hanam 하남외국인지원센터 | Tầng 2, Sinjang-ro 195-
gil, Hanam-si, Gyeong-gi-do 경기도 하남시 신장로 195길 2층 | 031-791-5372 |
Gyeonggi-do 경기도 | Trung tâm Phúc lợi cho
người nước ngoài tại
thành phố Hwaseong 화성시외국인복지센터 | Số 92-23 Balangong-dan-ro, Hyangnam-eup,
Hwaseong-si, Gyeong-gi-do 경기도 화성시 향남읍 발안공단 로 92-23 | 031-8059-261 |
Incheon 인천광역시 | Trung tâm Văn hóa
dành cho người dân
nhập cư Caritas 까리따스 이주민문화센터 | Tầng 3, số 6 Biryu-dae-ro 433beon-gil,
Yeonsu-gu, Incheon 인천광역시 연수구 비류대로 433 번길 6, 3층 | 032-427-7275 |
Incheon 인천광역시 | Trung tâm Tư vấn
dành cho người lao
động nước ngoài, giáo
xứ Incheon 인천교구외국인노동자상담소 | Tầng 3 Trung tâm mục
vụ xã hội Công giáo, số
2 Woohyun-ro 50beon-gil (Dap-dong), Jung-gu,
Incheon 인천광역시 중구 우현로 50번길 2( 답동) 가톨릭사회사목센터 3층 | 032-764-1094 |
Incheon 인천광역시 | Trung tâm Nhân
quyền cho người dân
nhập cư Hàn Quốc 한국이주인권센터 | Tầng 2, số 235 Cheongnyang-ro, Yeonsu-gu,
Incheon 인천광역시 연수구 청량로 235, 2층 | 032-576-8114 |
Chungc- heongnamdo 충청남도 | Trung tâm Người dân
nhập cư Hongseong 홍성이주민센터 | Tầng 2, số 144
Hongseongcheon-gil,
Hongseong-eup,
Hongseong-gun,
Chungcheongnam-do 충청남도 홍성군 홍성읍 홍성천 길 144, 2층 | 070-4150-722 |
Gwangju 광주광역시 | Trung tâm Hỗ trợ
người dân nhập cư
Gwangju 광주이주민지원센터 | Số 57-1 Gwangsan-ro,
Gwangsan-gu, Gwangju 광주광역시 광산구 광산로 57-1 | 062-959-9335 |
Jeollanam-do 전라남도 | Trung tâm Hỗ trợ
người dân nhập cư
Mokpo 목포이주민지원센터 | Phòng 302 Hội quán
văn hóa Công giáo, số
325 Yeongsan-ro, Mok-po-si, Jeollnam-do 전라남도 목포시 영산로 325 가톨 릭문화회관 302호 | 061-272-0801 |
Yeosu, Jeolla-nam-do 전라남도 | Trung tâm Hỗ trợ
người dân nhập cư
Yeosu 여수이주민지원센터 | Số 799-1 Sinwol-ro
(Giáo đường Seogyo-dong), Yeosu-si, Jeolla-nam-do 전라남도 여수시 신월로799-1(서 교동성당) | 061-644-1003 |
Jeju-do 제주특별시 | Trung tâm Mục vụ di
cư Công giáo, giáo xứ
Jeju 천주교제주교구이주사목센터 | Tầng 1, số 18 Jun-gang-ro 12-gil, Jeju 제주특별시 중앙로 12길 18, 1층 | 064-725-9199 |
8.6) Cơ quan/tổ chức tư vấn sức khỏe tinh thần tại Việt Nam
베트남 현지 정신건강 상담기관
Cơ quan/ tổ chức 기관명 | Thông tin liên hệ 연락처 | Website/Facebook 홈페이지/페이스 |
---|---|---|
Văn phòng hỗ trợ phụ
nữ di cư hồi hương
(One-Stop Service
Ofice – OSSO | (+84) 1800-599-967 osso@vwu.vn | |
Tổ chức Hagar
International | Điện thoại/Zalo (24/7) | |
Trung tâm Nghiên cứu
và Ứng dụng khoa học
về giới – gia đình – phụ
nữ và vị thành niên | ((+84) 24-3333-5599 | |
Healthy Mind | Bạn có thể gửi mail tới địa
chỉ email bên dưới hoặc
đặt câu hỏi trực tuyến
thông qua đường link bên
dưới 아래 메일 주소로 메일을 보내거나 아래 링크를 통해 온라인 문의 가능 Email 이메일주소 Hi@psytechlab.com, hi.healthymind@gmail.com Đặt câu hỏi trực tuyến trên website 홈페이지 온라인 문의 가능 | |
Danh bạ, địa chỉ cơ
quan, tổ chức hỗ trợ
phụ nữ và trẻ em bị
bạo lực, xâm hại | QR code: PDF |
8.7) Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa
다문화가족지원센터
Khu Vực 지역 | Trung Tâm 센터 | Điện thoại 번호 |
---|---|---|
Pohang-si 포항시 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa thành phố
Pohang 포항시다문화가족지원센터 | 054-270-5556 |
Gyeongju-si 경주시 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa thành phố
Gyeongju 경주시다문화가족지원센터 | 054-743-0770 |
Gimjeon-si 김천시 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa thành phố
Gimjeon 김천시다문화가족지원센터 | 054-439-8280 |
Andong-si 안동시 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa thành phố
Andong 안동시다문화가족지원센터 | 054-853-3111 |
Gumi-si 구미시 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa thành phố
Gumi 구미시다문화가족지원센터 | 054-464-0545 |
Yeongju-si 영주시 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa thành phố
Yeongju 영주시다문화가족지원센터 | 054-634-5431 |
Yeongcheon-si 영천시 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa thành phố
Yeongcheon 영천시다문화가족지원센터 | 054-334-2882 |
Sangju-si 상주시 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa thành phố
Sangju 상주시다문화가족지원센터 | 054-535-1341 |
Munyeong-si 상주시 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa thành phố
Mungyeong 문경시다문화가족지원센터 | 054-554-5591 |
Gyeongsan-si 경산시 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa thành phố
Gyeongsan 경산시다문화가족지원센터 | 053-816-4071 |
Gunwi-gun 군위군 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa quận Gunwi 군위군다문화가족지원센터 | 054-383-2511 |
Euiseong-gun 의성군 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa quận Euiseong
의성군다문화가족지원센터 | 054-832-5440 |
Cheong- song-gun 의성군 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa quận
Cheongsong 청송군다문화가족지원센터 | 054-872-4320 |
Yeong- yang-gun 영양군 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa quận
Yeongyang 영양군다문화가족지원센터 | 054-683-5432 |
Yeong- deok-gun 영덕군 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa quận
Yeongdeok 영덕군다문화가족지원센터 | 054-730-6212 |
Cheongdo-gun 청도군 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa quận
Cheongdo 청도군다문화가족지원센터 | 054-373-8131 |
Seongju-gun 청도군 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa quận
Seongju 성주군다문화가족지원센터 | 054-931-0537 |
Chilgok-gun 칠곡군 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa quận
Chilgok 칠곡군다문화가족지원센터 | 054-975-0833 |
Yecheon-gun 예천군 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa quận
Yecheon 예천군다문화가족지원센터 | 054-654-4321 |
Bonghwa-gun 봉화군 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa quận
Bonghwa 예천군다문화가족지원센터 | 054-673-9023 |
Goryeong-gun 봉화군 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa quận
Goryeong 고령군다문화가족지원센터 | 054-956-6336 |
Uljin-gun 울진군 | Trung tâm Hỗ trợ gia đình đa văn hóa quận Uljin 울진군다문화가족지원센터 | 054-789-5414 |
Để tìm kiếm thông tin về các Trung tâm hỗ trợ gia đình đa văn hóa gần nơi bạn sinh sống, hãy truy cập Cổng thông tin điện tử hỗ trợ gia đình đa văn hóa Danuri
다누리 다문화가족지원포털에서 가까운 다문화가족지원센터를 검색해보세요
Để tìm kiếm thông tin về các Trung tâm hỗ trợ gia đình đa văn hóa gần nơi bạn sinh sống, hãy truy cập Cổng thông tin điện tử hỗ trợ gia đình đa văn hóa Danuri
다누리 다문화가족지원포털에서 가까운 다문화가족지원센터를 검색해보세요
8.8) Trang web hỗ trợ đa ngôn ngữ
다국어지원웹사이트
Trang web 웹사이트명 | Link Website 웹사이트 링크 | Đơn vị quản lý 관리기관 | Chức năng 기능 |
---|---|---|---|
Cơ quan xúc tiến
vì gia đình khỏe
mạnh Hàn Quốc 한국건강 가정진흥원 | Cung cấp thông tin về sinh
hoạt và học tập tại Hàn Quốc,
thông tin về trung tâm, phòng
tư vấn, phòng tư liệu, thông tin
đa văn hóa, quản lý trang web,
hỗ trợ phiên dịch và tư vấn
bằng tiếng mẹ đẻ cho những
phụ nữ kết hôn di cư phải đối
mặt với tình huống khẩn cấp
như bạo lực gia đình, bạo lực
tình dục, mua bán dâm, v.v. 한국생활정보, 학습정보, 센터정보, 상담실, 자료실, 다문화소식, 웹진 운영, 가정폭력·성 폭력·성매매 등 긴급한 상황에 처한 폭력 피 해 이주여성에게 자국어 상담 및 통역 지원 | ||
Bộ Tư pháp 법무부 | Cung cấp dịch vụ dân sự
online, hướng dẫn xuất nhập
cảnh, tuyển dụng, tìm việc,
đầu tư, tiện ích sinh hoạt, cung
cấp dịch vụ tư vấn, hồ sơ dân
sự 온라인 민원 서비스, 출입국, 고용, 취업, 투자 안내, 생활편의, 상담 서비스, 민원서류 제공 | ||
Bảo tàng dân tộc
quốc gia 국립민속박물관 | Giới thiệu văn hóa các
quốc gia 나라별 문화 소개 | ||
Vụ Pháp chế 법제처 | Cung cấp thông tin pháp luật
cần thiết, dễ hiểu bằng 12
ngôn ngữ cho người nước
ngoài khi sinh sống tại Hàn
Quốc như thông tin liên quan
tới kết hôn di cư, visa – hộ
chiếu, bảo hiểm tai nạn lao
động, lao động người nước
ngoài, giấy phép lái xe, thuê
mượn nhà, giao dịch tiền bạc,
v.v. 결혼이민자, 비자·여권, 산업재해보험, 외 국인근로자, 운전면허, 이사 주택임대차, 금 전거래 등 외국인이 우리나라에서 생활하 는 데 필요한 법령정보를 12개 언어로 알 기 쉽게 제공 | ||
Viện Tuyên
truyền văn hóa 해외문화홍보원 | Cung cấp tin tức về Hàn Quốc
và thông tin về kinh tế, lịch sử,
văn hóa, du lịch 대한민국 뉴스, 경제, 역사, 문화, 관광정보 제공 | ||
Bộ Hành chính
và an toàn 행정안전부 | Cấp trực tuyến các loại giấy
tờ được Chính phủ Hàn Quốc
ban hành, hướng dẫn tổng
hợp các dịch vụ của Chính
phủ dành cho lao động người
nước ngoài, người kết hôn di
cư, du học sinh 대한민국 정부에서 제공하는 각종 증명서 온라인 발급, 외국인 근로자, 결혼이민자 유 학생을 위한 정부서비스 종합 안내 | ||
Tổng cục du lịch
Hàn Quốc 한국관광공사 | Cung cấp thông tin về du lịch
Hàn Quốc, các lễ hội, quán
ăn, nhà nghỉ 한국의 여행 및 축제, 음식점, 숙박 등 정보 | ||
EBS | Cung cấp các chương trình
giáo dục về tiếng Hàn, văn
hóa Hàn Quốc và các chương
trình có nội dung đa văn hóa
EBS cho người nước ngoài 한국어, 한국문화를 배울 수 있는 교육 프로 그램 및 EBS 다문화 콘텐츠 제공 | ||
Học viện King
Sejong 세종학당재단 | Cung cấp dịch vụ học tiếng
Hàn, văn hóa Hàn Quốc trực
tuyến 한국어, 한국문화 온라인 학습 사이트 | ||
Tổng công ty Bảo
hiểm sức khỏe
quốc gia 국민건강보험공단 | Giới thiệu và cung cấp thông
tin về các chế độ và hỗ trợ của
bảo hiểm sức khỏe 건강보험제도 및 혜택에 대한 소개와 정보 제공 | ||
KBS | Cung cấp tin tức đa ngôn ngữ,
tin vắn, giới thiệu các chương
trình giải trí, v.v. 다국어 뉴스, 시사교양, 연예오락 프로그램 소개 등 | ||
Thành phố Seoul 서울특별시 | Cung cấp thông tin về các
chương trình hỗ trợ gia đình
đa văn hóa của Seoul, cộng
đồng, dạy tiếng Hàn, tìm việc
làm, dạy nghề, giao thông
công cộng. 서울특별시 다문화가족 지원 프로그램, 커뮤 니티, 한국어교육, 취업, 직업 훈련, 대중교통 정보 제공 | ||
Trung tâm một cửa chuyên dành cho người nước
ngoài được quản lý và vận hành bởi thành phố
Seoul, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sinh hoạt dành
cho người nước ngoài, tư vấn các vấn đề liên quan
tới thuế và các loại giấy phép cấp cho người nước
ngoài, v.v. 서울특별시 외국인 전용 민원센터, 외국인 대상 생활 지원서비스, 외국인 면 허발급 및 세무 상담 등 제공 | |||
Ansan-si, Gyeo-nggi-do 경기도 안산시 | Trung tâm tư vấn dành cho
người nước ngoài tại Ansan,
giới thiệu các dự án hỗ trợ
gia đình đa văn hóa, quản lý
trang web hỗ trợ 8 ngôn ngữ,
dạy tiếng Hàn, cung cấp dịch
vụ phiên dịch, tư vấn, cung
cấp thông tin sinh hoạt và y
tế. 안산시 외국인 주민센터 및 다문화가족지 원사업 소개, 8개 언어 웹진, 한국어 교육, 통역, 상담지원, 의료 및 법률 생활정보 등 제공 | ||
Chungcheongnam-do 충청남도 | Cung cấp các thông tin cần
thiết cho sinh hoạt tại Chun-gnam và cư trú tại Hàn Quốc
(thông tin về trung tâm,
hướng dẫn sinh hoạt tại Hàn
Quốc, giới thiệu văn hóa các
nước, các từ thường dùng
trong sinh hoạt hàng ngày) 한국 체류 및 충남 생활에 필요한 정보 제공 (센터소식, 한국생활가이드, 나라별 문화소 개, 일상생활 용어) | ||
Cơ quan quản lý
lương hưu quốc
gia 국민연금공단 | Cung cấp thông tin về quỹ
lương hưu quốc gia như
cách thức khai báo và tham
gia quỹ lương hưu quốc gia,
phương pháp đóng bảo hiểm 국민연금 가입 및 신고, 보험료 납부 방법 등 국민연금 관련 정보 제공 | ||
Đài truyền hình
dành cho người
di cư MNTV 이주민 방송 MNTV | Cung cấp tin tức đa ngôn ngữ,
tiếng Hàn sinh hoạt 다국어 뉴스, 생활한국어 |
8.9) Ứng dụng điện thoại hỗ trợ đa ngôn ngữ
다국어 지원 모바일앱
Tên ứng dụng 모바일명 | Cơ quan quản lý 운영기관명 | Nội dung 내용 | Nền tảng cung cấp 제공서비스 |
---|---|---|---|
Danuri 다누리 | Cơ quan xúc tiến vì
gia đình khỏe mạnh
Hàn Quốc 한국건강가정진흥원 | Cung cấp sách hướng dẫn sinh
hoạt tại Hàn Quốc, thông tin
về Trung tâm hỗ trợ gia đình
đa văn hóa trên toàn quốc, số
điện thoại liên lạc khẩn cấp 한국생활 가이드북, 전국다문화가족지원센터 정보, 긴급연락처 안내 | Android 안드로이드 |
ZONE | Bộ Tư pháp, Trung
tâm chính sách xuất
nhập cảnh và người
nước ngoài 법무부출입국외국인정책본부 | Cung cấp tạp chí do Bộ Tư
pháp, Trung tâm chính sách
xuất nhập cảnh và người nước
ngoài phát hành. 법무부 출입국외국인정책본부가 발간하는 소 통매거진 제공 | Android 안드로이드 |
Vụ Pháp chế 법제처 | Cung cấp thông tin pháp luật
cần thiết, dễ hiểu bằng 12 ngôn
ngữ cho người nước ngoài khi
sinh hoạt tại Hàn Quốc như
kết hôn di cư, visa – hộ chiếu,
bảo hiểm tai nạn lao động, lao
động người nước ngoài, giấy
phép lái xe, thuê mượn nhà,
giao dịch tiền bạc, v.v. 결혼이민자, 비자·여권, 산업재해보험, 외국 인근로자, 운전면허, 이사 주택임대차, 금전거 래 등 외국인이 우리나라에서 생활하는 데 필 요한 법령정보를 12개 언어로 알기 쉽게 제공 | ||
My Seoul | Seoul 서울특별시 | Cung cấp các thông tin hành
chính dành cho người nước
ngoài di cư, gia đình đa văn hóa,
thông tin tìm việc làm, thông tin
học tập tiếng Hàn, trò chuyện
đa ngôn ngữ, gọi điện quốc tế,
gọi điện sinh hoạt, tính toán
tiền lương, thông tin về tổng đài
Dasan. 외국인주민, 다문화가족을 위한 행정정보, 취업 정보, 한국어 학습 정보, 다국어 채팅, 국제전화, 생활 전화, 급여계산, 다산콜센터 정보. | Android 안드로이드 |
Multicultural
Happy Sketch 다문화 행복스케치 | Busan 부산광역시 | Cung cấp thông tin sinh hoạt
tại Hàn Quốc, thông tin học tập
tiếng Hàn, thông tin tìm việc làm,
tư vấn, giới thiệu các chương
trình và lịch trình, thông tin về
Trung tâm hỗ trợ gia đình đa
văn hóa Busan và Global Center. 한국생활 정보, 한국어 학습정보, 취업정보, 상 담정보, 프로그램 소개 및 일정, 부산시 다문화 가족 지원센터·글로벌센터 정보. | Android 안드로이드 |
KBS World
Radio | KBS | Cung cấp tin tức bằng 11 ngôn
ngữ, thời sự, giải trí, tin tức bằng
chữ và hình ảnh về các chương
trình liên quan đến Hàn Quốc. 11개 언어의 뉴스, 시사, 엔터테인먼트, 기타 한 국 관련 프로그램의 텍스트 및 동영상 제공. | Android 안드로이드 |
Emergency
Ready APP 이머전시 레디앱 | Bộ Hành chính và
an toàn 행정안전부 | Cung cấp thông tin an toàn tai nạn cho người
nước ngoài cư trú tại Hàn Quốc. 국내 거주 외국인을 위한 재난안전정보 서비스. |